Có 2 kết quả:

叩謁 kòu yè ㄎㄡˋ ㄜˋ叩谒 kòu yè ㄎㄡˋ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to visit (esp. one's superiors)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to visit (esp. one's superiors)

Bình luận 0